Có 2 kết quả:
凭证 píng zhèng ㄆㄧㄥˊ ㄓㄥˋ • 憑證 píng zhèng ㄆㄧㄥˊ ㄓㄥˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
bằng chứng
Từ điển Trung-Anh
(1) proof
(2) certificate
(3) receipt
(4) voucher
(2) certificate
(3) receipt
(4) voucher
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
bằng chứng
Từ điển Trung-Anh
(1) proof
(2) certificate
(3) receipt
(4) voucher
(2) certificate
(3) receipt
(4) voucher
Bình luận 0