Có 2 kết quả:

凭证 píng zhèng ㄆㄧㄥˊ ㄓㄥˋ憑證 píng zhèng ㄆㄧㄥˊ ㄓㄥˋ

1/2

Từ điển phổ thông

bằng chứng

Từ điển Trung-Anh

(1) proof
(2) certificate
(3) receipt
(4) voucher

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

bằng chứng

Từ điển Trung-Anh

(1) proof
(2) certificate
(3) receipt
(4) voucher

Bình luận 0